Có 2 kết quả:

仓促 thương xúc倉促 thương xúc

1/2

thương xúc

giản thể

Từ điển phổ thông

vội vã, gấp

Bình luận 0

thương xúc

phồn thể

Từ điển phổ thông

vội vã, gấp

Bình luận 0